ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admission

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admission


admission /əd'miʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp
to get admission to the Academy → được nhận vào viện hàn lâm
  sự cho vào cửa, sự cho vào
free admission → vào cửa không mất tiền
admission by ticket → vào cửa phải có vé
  tiền vào cửa, tiền nhập học
  sự nhận, sự thú nhận
to make full admission s → thú nhận hết
  (định ngữ) (kỹ thuật) nạp
admission valve → van nạp

Các câu ví dụ:

1. The Finance Minister’s admission that authorities have been unable to control the under-evaluation of land by equitizing State-owned Enterprises (SOEs) indicates the problem is not likely to be solved any time soon.


Xem tất cả câu ví dụ về admission /əd'miʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…