ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ readmit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng readmit


readmit /'ri:əd'mit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  để cho (ai) vào lại (nơi nào)
  nhận lại, kết nạp lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…