EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
readmittance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
readmittance
readmittance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự được nhập lại, sự được vào lại
← Xem thêm từ readmit
Xem thêm từ readopt →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
admit
admittance
an
ance
ce
dm
ea
it
itt
mi
mitt
r
re
read
readmit
ta
tan
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…