EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
readopt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
readopt
readopt
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lại chấp nhận
lại nhận làm con nuôi, lại nhận làm người thừa tự
← Xem thêm từ readmittance
Xem thêm từ readorn →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
adopt
do
dop
ea
op
opt
pt
r
re
read
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…