ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-strengthen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-strengthen


re-strengthen

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  củng cố thêm; tăng cường thêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…