EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-strengthen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-strengthen
re-strengthen
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
củng cố thêm; tăng cường thêm
← Xem thêm từ re-strain
Xem thêm từ re-surface →
Từ vựng liên quan
en
eng
gt
he
hen
r
re
ren
st
str
strength
strengthen
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…