EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-surface
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-surface
re-surface /'ri:'sə:fis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm láng bóng lại (mặt, giây...)
rải nhựa lại (một đường...)
nội động từ
lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm...); lại nổi lên trên mặt
← Xem thêm từ re-strengthen
Xem thêm từ re-trace →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
r
re
surf
surface
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…