EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-strain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-strain
re-strain /'ri:'strein/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
căng lại
← Xem thêm từ re-store
Xem thêm từ re-strengthen →
Từ vựng liên quan
ai
in
r
ra
rain
re
st
str
strain
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…