ex. Game, Music, Video, Photography

"Fairy tales come true in Paju", is the solicitation advertisement from the Korea Tourism Organization.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fairy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"fairy tales come true in Paju", is the solicitation advertisement from the Korea Tourism Organization.

Nghĩa của câu:

fairy


Ý nghĩa

@fairy /'feəri/
* tính từ
- (thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên
- tưởng tượng, hư cấu
- xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên
* danh từ
- tiên, nàng tiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…