EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarter-note
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarter-note
quarter-note
Phát âm
Ý nghĩa
cái móc
<nhạc> nốt đen
ý ngông, ý quái gở
← Xem thêm từ quarter-miler
Xem thêm từ quarter-plate →
Từ vựng liên quan
art
er
no
not
note
ot
q
qu
qua
quart
quarter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…