ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarter-plate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarter-plate


quarter-plate /'kwɔ:təpleit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kính ảnh khổ 3Ệ x 4Ệ insơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…