ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarrelsomeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarrelsomeness


quarrelsomeness /'kwɔrəlsəmnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…