ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quantified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quantified


quantify /'kwɔntifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xác định số lượng

@quantify
  lượng tử hoá

@quantify
  số lượng, lượng
  q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin
  q. of selection lượng chọn
  auxiliary q. lượng hỗ trợ
  definite q. lượng xác định
  digital q. lượng bằng số
  directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận
  scalar q. (vật lí) lượng vô hướng
  vector q. lượng vectơ

Các câu ví dụ:

1. 47 million), close to the loss it had quantified after the fire.


2. While this is considered a cause of air pollution, incineration practices have not been adequately studied or quantified in terms of emissions.


Xem tất cả câu ví dụ về quantify /'kwɔntifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…