ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quantifier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quantifier


quantifier

Phát âm


Ý nghĩa

  (logic học) phép lượng hoá
  bounded q. phép lượng hoá bị chặn
  existential q. phép lượng hoá tồn tại
  generality q. phép lượng hoá phổ dụng
  universal q. phép lượng hoá phổ dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…