EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quant
quant /kwɔnt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
động từ
chống (thuyền) bằng sào bịt đầu
← Xem thêm từ quango
Xem thêm từ quanta →
Từ vựng liên quan
an
ant
nt
q
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…