ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quantification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quantification


quantification /,kwɔntifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xác định số lượng (của cái gì)

@quantification
  (logic học) lượng hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…