Câu ví dụ:
Pushing the trolley like a scooter, the volunteers teach math and reading to over 60 children as they go.
Nghĩa của câu:trolley
Ý nghĩa
@trolley /'trɔli/ (trolly) /'trɔli/
* danh từ
- xe hai bánh đẩy tay
- xe bốn bánh đẩy tay
- xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
- (ngành đường sắt) goòng
- bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện