ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rolley

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rolley


rolley /'ruli/ (rolley) /'rɔlik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe bò, bốn bánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…