ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychopath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychopath


psychopath /'saikəpæθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách

Các câu ví dụ:

1. “Korea must realize that going after psychopath Trump.


Xem tất cả câu ví dụ về psychopath /'saikəpæθ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…