ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychoneurotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychoneurotic


psychoneurotic /,saikounjuə'rɔtik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) loạn thần kinh chức năng

danh từ


  (y học) người bị loạn thần kinh chức năng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…