ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychopathic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychopathic


psychopathic /,saikou'pæθik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…