ex. Game, Music, Video, Photography

“Korea must realize that going after psychopath Trump.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ psychopath. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Korea must realize that going after psychopath Trump.

Nghĩa của câu:

psychopath


Ý nghĩa

@psychopath /'saikəpæθ/
* danh từ
- (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…