Câu ví dụ:
“Korea must realize that going after psychopath Trump.
Nghĩa của câu:psychopath
Ý nghĩa
@psychopath /'saikəpæθ/
* danh từ
- (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách
“Korea must realize that going after psychopath Trump.
Nghĩa của câu:
@psychopath /'saikəpæθ/
* danh từ
- (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách