EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
promenade concert
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
promenade concert
promenade concert /promenade concert/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buổi hoà nhạc dạo nghe (thính giả đi dạo vừa nghe)
← Xem thêm từ promenade
Xem thêm từ promenade deck →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ce
co
con
concert
en
er
me
men
menad
om
omen
on
once
oncer
p
pr
pro
prom
promenade
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…