ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ menad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng menad


menad

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nữ tăng lữ thờ thần rượu (cổ Hy Lạp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…