EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menad
menad
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nữ tăng lữ thờ thần rượu (cổ Hy Lạp)
← Xem thêm từ menacme
Xem thêm từ menage →
Từ vựng liên quan
AD
ad
en
m
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…