EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menacme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menacme
menacme /mə'nækmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà)
← Xem thêm từ menacingly
Xem thêm từ menad →
Từ vựng liên quan
ac
acme
cm
en
m
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…