ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ menacme

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng menacme


menacme /mə'nækmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…