EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menacingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menacingly
menacingly /'menəsiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đe doạ, vẻ đe doạ
← Xem thêm từ menacing
Xem thêm từ menacme →
Từ vựng liên quan
ac
ci
en
in
m
me
men
menacing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…