EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
promenade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
promenade
promenade /promenade/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc đi dạo; cuộc đi chơi
nơi dạo chơi
nội động từ
đi dạo chơi
to promenade on the hill
→ đi dạo chơi trên đồi
ngoại động từ
đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh
← Xem thêm từ prom
Xem thêm từ promenade concert →
Từ vựng liên quan
AD
ad
en
me
men
menad
om
omen
p
pr
pro
prom
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…