ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ promenade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng promenade


promenade /promenade/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc đi dạo; cuộc đi chơi
  nơi dạo chơi

nội động từ


  đi dạo chơi
to promenade on the hill → đi dạo chơi trên đồi

ngoại động từ


  đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…