EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Programme budgeting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Programme budgeting
Programme budgeting
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lập ngân sách theo chương trình.
+ Xem OUTPUT BUDGETING.
← Xem thêm từ programme
Xem thêm từ programme music →
Từ vựng liên quan
AM
am
bud
budge
Budget
budget
budgeting
dg
get
gram
gramme
in
me
p
pr
pro
prog
program
programme
ra
ram
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…