ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ budget

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng budget


budget /'bʌdʤit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngân sách, ngân quỹ
  túi (đầy), bao (đầy)
  (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối
budget of news → vô khối tin tức

nội động từ


  dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
to budget for the coming year → dự thảo ngân sách cho năm tới

@budget
  (toán kinh tế) ngân sách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…