EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
printed matter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
printed matter
printed matter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ấn phẩm (tài liệu in: báo chí có thể gửi qua bưu điện với giá hạ)
← Xem thêm từ printed circuit
Xem thêm từ printer →
Từ vựng liên quan
at
er
in
ma
mat
matte
matter
nt
p
pr
print
printed
ri
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…