ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ printed matter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng printed matter


printed matter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ấn phẩm (tài liệu in: báo chí có thể gửi qua bưu điện với giá hạ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…