ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ printer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng printer


printer /'printə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ in
  chủ nhà in
  máy in
  thợ in vải hoa
'expamle'>printer's devil
  thợ học việc ở nhà in
printer's ink
  mực in
=to spill printer's ink → in
printer's pie
  đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)

@printer
  thiết bị in, máy in

Các câu ví dụ:

1. In 2017, Ejj launched jewelry products created with a 3D printer, becoming the first brand in Hong Kong to utilize this new technology in jewelry making.

Nghĩa của câu:

Năm 2017, Ejj ra mắt các sản phẩm trang sức được tạo ra bằng máy in 3D, trở thành thương hiệu đầu tiên ở Hồng Kông sử dụng công nghệ mới này trong chế tác trang sức.


Xem tất cả câu ví dụ về printer /'printə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…