EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
printed circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
printed circuit
printed circuit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mạch in
← Xem thêm từ printed
Xem thêm từ printed matter →
Từ vựng liên quan
ci
circuit
in
it
nt
p
pr
print
printed
rc
ri
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…