ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ price-slashing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng price-slashing


price-slashing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự sụt giá, sự giảm giá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…