EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
price-slashing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
price-slashing
price-slashing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sụt giá, sự giảm giá
← Xem thêm từ Price setter
Xem thêm từ Price specie mechanism →
Từ vựng liên quan
as
ash
ce
hi
hin
ic
ice
in
la
lash
lashing
p
pr
Price
price
ri
rice
sh
shin
sl
slash
slashing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…