EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slashing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slashing
slashing /'slæʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội
slashing criticism
→ sự phê bình kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường
a slashing success
→ một thắng lợi lớn
← Xem thêm từ slashes
Xem thêm từ slashings →
Từ vựng liên quan
as
ash
hi
hin
in
la
lash
lashing
s
sh
shin
sl
slash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…