ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slashing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slashing


slashing /'slæʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội
slashing criticism → sự phê bình kịch liệt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường
a slashing success → một thắng lợi lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…