ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Price setter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Price setter


Price setter

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Người đặt giá.
+ Một hãng hoạt động ở một thị trường kông cạnh tranh đối diện với một đường cầu dốc xuống đối với sản phẩm và do đó có quyền được quyết định giá bán hàng chứ không pahỉ là người chấp nhận giá.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…