EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
price-ring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
price-ring
price-ring /'praisriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền để nâng hoặc giữ giá)
← Xem thêm từ Price revolution
Xem thêm từ Price setter →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
in
p
pr
Price
price
ri
rice
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…