EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pre-admission
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pre-admission
pre-admission /'pri:əd'miʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho vào trước, sự nhận vào trước
← Xem thêm từ pre-
Xem thêm từ pre-appoint →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
admission
dm
ion
is
mi
mis
miss
mission
on
p
pr
pre
re
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…