ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pre-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pre-


pre-

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố chỉ
  trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
  trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
  cao hơn: predominate : chiếm ưu thế
  tiền tố chỉ
  trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
  trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
  cao hơn: predominate : chiếm ưu thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…