pre-
Phát âm
Ý nghĩa
tiền tố chỉ
trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
cao hơn: predominate : chiếm ưu thế
tiền tố chỉ
trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
cao hơn: predominate : chiếm ưu thế