EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plimsolls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plimsolls
plimsolls /'plimsəlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
giày vải đế cao su rẻ tiền
← Xem thêm từ plimsoll line
Xem thêm từ plink →
Từ vựng liên quan
li
ms
p
pl
plim
plimsoll
so
sol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…