ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plim

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plim


plim /plim/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng

nội động từ


  (tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…