EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plim
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plim
plim /plim/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng
nội động từ
(tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng
← Xem thêm từ plights
Xem thêm từ plimsoll →
Từ vựng liên quan
li
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…