EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plimsoll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plimsoll
plimsoll /'plimsəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)
← Xem thêm từ plim
Xem thêm từ plimsoll line →
Từ vựng liên quan
li
ms
p
pl
plim
so
sol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…