ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plimsoll

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plimsoll


plimsoll /'plimsəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…