EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plink
plink
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
làm kêu lanh canh
* danh từ
tiếng kêu lanh canh
← Xem thêm từ plimsolls
Xem thêm từ plinth →
Từ vựng liên quan
in
ink
li
link
p
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…