EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platen
platen /'plætən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành in) tấm ấn giấy
trục (cuốn giấy ở máy chữ)
← Xem thêm từ platelets
Xem thêm từ platens →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
la
lat
late
laten
p
pl
pla
plat
plate
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…