ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laten


laten /'leitn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho chậm, làm cho muộn

nội động từ


  chậm, muộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…