ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ platens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng platens


platen /'plætən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành in) tấm ấn giấy
  trục (cuốn giấy ở máy chữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…