EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
platelets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
platelets
platelet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> tiểu huyết cầu (chất nhỏ hình đựa ở trong máu giúp máu đóng cục)
← Xem thêm từ platelet
Xem thêm từ platen →
Từ vựng liên quan
at
ate
el
la
lat
late
let
lets
p
pl
pla
plat
plate
platelet
tel
tele
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…