ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photomontages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photomontages


photomontage /,foutoumɔn'tɑ:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chấp ảnh, sự chấp ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…