EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
montage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
montage
montage /mɔn'tɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện ảnh) sự dựng phim
← Xem thêm từ monstrousness
Xem thêm từ montages →
Từ vựng liên quan
age
m
mo
mon
nt
on
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…