EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photodissociation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photodissociation
photodissociation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự quang ly
← Xem thêm từ photodissociate
Xem thêm từ photodrama →
Từ vựng liên quan
at
ci
cia
dissociation
ho
hot
ion
is
oc
od
on
ot
p
phot
photo
so
soc
sociation
ss
ti
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…