EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photodetector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photodetector
photodetector
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ tách sóng quang
← Xem thêm từ photodecomposition
Xem thêm từ photodisintegrate →
Từ vựng liên quan
det
detect
detector
ec
ect
ho
hot
od
ode
or
ot
p
phot
photo
tec
to
tod
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…