ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detector


detector /di'tektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra
  máy dò
a mine detector → máy dò mìn
  (rađiô) bộ tách sóng

@detector
  (Tech) bộ kiểm sóng, bộ tách sóng; bộ phát hiện, bộ dò (tìm); bộ phân tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…